🌾 End: 필
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 27 ALL : 32
•
분필
(粉筆)
:
칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng.
• Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Luật (42)