🌷 Initial sound: ㄱㄴㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

그나마 : 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마. ☆☆ Phó từ
🌏 DÙ SAO THÌ CŨNG, THẾ CŨNG CÒN: Không được tốt hoặc thiếu nhưng điều đó cũng tạm được.

건널목 : 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI QUA ĐƯỜNG, ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH: Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau.

관능미 (官能美) : 성적으로 즐거운 자극을 주는 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP KHIÊU GỢI, VẺ ĐẸP GỢI CẢM: Vẻ đẹp tạo nên những kích thích mang tính sinh lý.

고나마 : 좋지 않거나 모자라기는 하지만 고것이나마. Phó từ
🌏 CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ: Chỉ có vậy, dù không tốt hay còn thiếu.

감나무 : 감이 열리는 나무. Danh từ
🌏 CÂY HỒNG: Loài cây cho quả hồng.

기념물 (紀念物) : 어떤 역사적 일이나 인물 등을 기념하기 위하여 만들거나 보존하는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, VẬT LƯU NIỆM, VẬT TƯỞNG NIỆM: Đồ vật bảo tồn hay làm để tưởng nhớ đến một nhân vật hay một sự việc mang tính lịch sử nào đó.


:
Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)