🌷 Initial sound: ㄱㅅㄷㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
군사 독재
(軍事獨裁)
:
군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태.
None
🌏 ĐỘC TÀI QUÂN SỰ: Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội.
•
구시대적
(舊時代的)
:
예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây ..
•
구시대적
(舊時代的)
:
예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된.
Định từ
🌏 TÍNH LỖI THỜI: Lâu đời và không hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91)