🌷 Initial sound: ㄱㅅㄷㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

군사 독재 (軍事獨裁) : 군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태. None
🌏 ĐỘC TÀI QUÂN SỰ: Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội.

구시대적 (舊時代的) : 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây ..

구시대적 (舊時代的) : 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된. Định từ
🌏 TÍNH LỖI THỜI: Lâu đời và không hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây.


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78)