🌷 Initial sound: ㄱㅊㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

기차표 (汽車票) : 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.

강철판 (鋼鐵板) : 단단한 쇠로 만든 판. Danh từ
🌏 TẤM THÉP: Tấm được làm bằng sắt cứng.


:
Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255)