🌷 Initial sound: ㄲㄹㅊㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

꺼림칙하다 : 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 E NGẠI: Rất vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.

께름칙하다 : 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 꽤 있다. Tính từ
🌏 CẢM THẤY KHÔNG AN TÂM: Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Gọi món (132) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67)