🌷 Initial sound: ㄲㅂㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
까부르다
:
껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Để ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống cho bay vỏ hoặc bụi bám.
•
꾸부리다
:
어떤 것을 한쪽으로 휘게 하다.
Động từ
🌏 BẺ CONG, LÀM CHO VẸO: Làm cho cái gì đó cong sang một hướng.
•
까발리다
:
껍데기를 벌려 속의 것을 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 TÁCH RA, TÁCH: Tách vỏ, để lộ phần bên trong ra ngoài.
•
꼬부리다
:
곧고 단단한 물건이나 몸의 일부를 약간 휘게 하거나 굽히다.
Động từ
🌏 UỐN: Gập hoặc làm cong một phần của cơ thể hay đồ vật cứng và thẳng.
•
꾀부리다
:
어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH, TRỐN TRÁNH, TÌM CÁCH THOÁI THÁC: Không làm việc gì đó một cách đàng hoàng và chỉ tìm cách để làm thật dễ và thoải mái.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8)