🌷 Initial sound: ㄴㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 5

나누다 : 원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.

나뉘다 : 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA: Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên.

내놓다 : 물건을 밖으로 꺼내 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT RA, ĐỂ RA: Lấy đồ vật để ra ngoài.

노닐다 : 한가하게 이리저리 왔다 갔다 하면서 놀다. Động từ
🌏 RONG CHƠI: Đi chơi đây đó một cách rảnh rang.

내년도 (來年度) : 다음 해의 연도. Danh từ
🌏 NĂM SAU, SANG NĂM: Năm tiếp theo.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)