🌷 Initial sound: ㄴㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 5
•
나누다
:
원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
•
나뉘다
:
원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA: Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên.
•
내놓다
:
물건을 밖으로 꺼내 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT RA, ĐỂ RA: Lấy đồ vật để ra ngoài.
•
노닐다
:
한가하게 이리저리 왔다 갔다 하면서 놀다.
Động từ
🌏 RONG CHƠI: Đi chơi đây đó một cách rảnh rang.
•
내년도
(來年度)
:
다음 해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM SAU, SANG NĂM: Năm tiếp theo.
• Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226)