🌷 Initial sound: ㄴㄷㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

노닥이다 : 하는 일 없이 가벼운 이야기를 하며 놀다. Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm.

난데없다 : 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다. Tính từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NGỘT: Bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới.

느닷없다 : 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다. Tính từ
🌏 BẤT NGỜ: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi.


:
Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110)