🌷 Initial sound: ㄴㄷㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

노닥이다 : 하는 일 없이 가벼운 이야기를 하며 놀다. Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm.

난데없다 : 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다. Tính từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NGỘT: Bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới.

느닷없다 : 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다. Tính từ
🌏 BẤT NGỜ: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi.


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)