🌷 Initial sound: ㄷㄴㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
동남아
(東南亞)
:
아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다.
☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG NAM Á: Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,...
•
돈놀이
:
남에게 돈을 빌려주고 그 이자를 받는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHO VAY LẤY LÃI: Việc cho người khác mượn tiền và nhận lãi suất đó.
•
대내외
(對內外)
:
사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
Danh từ
🌏 ĐỐI NỘI ĐỐI NGOẠI, QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.
•
드높이
:
매우 높이.
Phó từ
🌏 VUN VÚT, LỒNG LỘNG: Một cách rất cao.
•
들놀이
:
들에 나가서 노는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC VUI CHƠI Ở NGOÀI ĐỒNG: Việc đi ra ngoài đồng và chơi đùa.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365)