🌷 Initial sound: ㅁㄹㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
밀리그램
(milligram)
:
무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng.
•
머릿기름
:
윤을 내거나 영양을 주기 위해서 머리카락에 바르는 기름.
Danh từ
🌏 DẦU DƯỠNG TÓC: Dầu bôi lên tóc để cung cấp dinh dưỡng cho tóc hoặc làm cho tóc mượt hơn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103)