🌟 머릿기름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머릿기름 (
머리끼름
) • 머릿기름 (머릳끼름
)
🌷 ㅁㄹㄱㄹ: Initial sound 머릿기름
-
ㅁㄹㄱㄹ (
밀리그램
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng. -
ㅁㄹㄱㄹ (
머릿기름
)
: 윤을 내거나 영양을 주기 위해서 머리카락에 바르는 기름.
Danh từ
🌏 DẦU DƯỠNG TÓC: Dầu bôi lên tóc để cung cấp dinh dưỡng cho tóc hoặc làm cho tóc mượt hơn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)