🌟 머릿기름

Danh từ  

1. 윤을 내거나 영양을 주기 위해서 머리카락에 바르는 기름.

1. DẦU DƯỠNG TÓC: Dầu bôi lên tóc để cung cấp dinh dưỡng cho tóc hoặc làm cho tóc mượt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머릿기름을 바르다.
    Apply hair oil.
  • Google translate 이발사 아저씨의 손에서는 늘 머릿기름 냄새가 났다.
    The barber's hand always smelled of hair oil.
  • Google translate 그녀는 언제나 반질거릴 정도로 머릿기름을 많이 발랐다.
    She's always been so greasy that she's always greasy.
  • Google translate 할머니, 머리에 뭘 바르세요?
    Grandma, what do you put on your hair?
    Google translate 응, 머릿기름인데 너도 발라 주랴?
    Yeah, it's hair oil. can you put it on for me?

머릿기름: hair oil,かみあぶら【髪油】,huile capillaire, huile pour les cheveux,aceite para el cabello, pomada para el cabello,زيت شعر,үсний тос,dầu dưỡng tóc,น้ำมันใส่ผม,minyak rambut,масло для волос,发油,润发油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머릿기름 (머리끼름) 머릿기름 (머릳끼름)

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)