🌷 Initial sound: ㅂㅂㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
분분히
(紛紛 히)
:
여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐA DẠNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
•
빈번히
(頻繁 히)
:
어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯỜNG XUYÊN: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra một cách nhiều lần.
•
변변히
:
사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẢNH BAO: Dáng vẻ hay bản chất... của con người vượt mức thông thường.
•
불법화
(不法化)
:
법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP PHÁP HÓA, SỰ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Sự trở thành vi phạm pháp luật. Hoặc sự quy định là cái vi phạm pháp luật.
• Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)