🌷 Initial sound: ㅂㅂㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
분분히
(紛紛 히)
:
여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐA DẠNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
•
빈번히
(頻繁 히)
:
어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯỜNG XUYÊN: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra một cách nhiều lần.
•
변변히
:
사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẢNH BAO: Dáng vẻ hay bản chất... của con người vượt mức thông thường.
•
불법화
(不法化)
:
법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP PHÁP HÓA, SỰ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Sự trở thành vi phạm pháp luật. Hoặc sự quy định là cái vi phạm pháp luật.
• Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226)