🌷 Initial sound: ㅂㅍㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

반포되다 (頒布 되다) : 널리 퍼져 모두 알게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BAN BỐ: Được đưa ra và tất cả đều biết đến một cách rộng rãi.

배포되다 (配布 되다) : 신문이나 책 등이 널리 나뉘어 주어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHÁT: Sách hoặc báo... được phân chia rộng rãi.

비판되다 (批判 되다) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적받다. Động từ
🌏 BỊ PHÊ PHÁN: Bị làm sáng tỏ đúng sai hoặc bị chỉ ra điểm sai khi xem xét chi tiết về điều gì đó.

부패되다 (腐敗 되다) : 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩게 되다. Động từ
🌏 BỊ THỐI RỮA: Chất đạm hay chất béo... bị phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

발파되다 (發破 되다) : 바위나 단단한 물체에 구멍이 뚫려 그 속에 폭약이 넣어져서 폭파되다. Động từ
🌏 BỊ GÀI MÌN, BỊ CÀI THUỐC NỔ: Tảng đá hay vật thể cứng được đục lỗ và thuốc nổ được đặt vào trong đó nên bị nổ tung.

발포되다 (發布 되다) : 국가 기관에 의해 법령이나 정책 등이 세상에 널리 알려지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BỐ, ĐƯỢC BAN BỐ: Pháp lệnh hay chính sách… được làm cho biết đến rộng rãi bởi cơ quan nhà nước.

분포되다 (分布 되다) : 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BỐ, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.

발표되다 (發表 되다) : 어떤 사실이나 결과, 작품 등이 공개적으로 세상에 드러나 알려지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BỐ: Sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó được thể hiện và biết đến một cách công khai.


:
Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53)