🌷 Initial sound: ㅂㅎㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
부호화하다
(符號化 하다)
:
주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.
Động từ
🌏 KÍ HIỆU HÓA, MÃ HÓA: Chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái chuẩn hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Luật (42) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204)