🌷 Initial sound: ㅅㄷㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
수다스럽다
:
쓸데없이 말이 많다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng.
•
소담스럽다
:
보기에 탐스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẮT MẮT: Trông có phần thèm thuồng.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11)