🌷 Initial sound: ㅅㅅㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

신세대 (新世代) : 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng.

손쉽다 : 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.

식수대 (植樹帶) : 가로수를 심으려고 길거리나 광장 등에 마련해 둔 자리. Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐỂ TRỒNG CÂY, CHỖ TRỒNG CÂY: Vị trí dành để trồng cây ở những nơi như hai bên đường đi hay quảng trường.

샘솟다 : 어떤 감정이나 눈물이 계속 솟아 나오다. Động từ
🌏 TUÔN TRÀO, TRÀO DÂNG: Tình cảm nào đó hay nước mắt liên tục tuôn ra.

소수당 (少數黨) : 적은 수의 사람으로 이루어진 정당. 또는 국회 의원 수가 적은 정당. Danh từ
🌏 ĐẢNG THIỂU SỐ: Đảng do một số ít người tạo nên. Hoặc đảng có số uỷ viên quốc hội ít.

시상대 (施賞臺) : 경기나 시합 등에서, 뛰어난 성적을 거둔 선수가 올라가서 상을 받는 곳. Danh từ
🌏 BỤC TRAO GIẢI: Nơi vận động viên đạt được thành tích xuất sắc trong thi đấu hay thi thố bước lên và nhận giải.

선수단 (選手團) : 운동 경기를 위해 선발된 선수들로 이루어진 단체. Danh từ
🌏 NHÓM TUYỂN THỦ, ĐỘI TUYỂN THỦ: Nhóm hình thành bởi các cầu thủ được lựa chọn để thi đấu thể thao.

신생대 (新生代) : 지질 시대 가운데 가장 최근의 시대. Danh từ
🌏 ĐẠI TÂN SINH: Thời đại gần đây nhất trong số các thời đại địa chất.

수술대 (手術臺) : 수술을 받을 사람을 올려놓는 대. Danh từ
🌏 BÀN PHẪU THUẬT, BÀN MỔ: Bàn đặt người được phẫu thuật lên.

서슴다 : 얼른 결정하지 못하고 머뭇거리다. Động từ
🌏 CHẦN CHỪ, DO DỰ: Không thể quyết định một cách nhanh chóng mà ngập ngừng.

수색대 (搜索隊) : 적의 위치나 인원, 무기 등을 알기 위해 파견하는 군대 조직. Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ THÁM THÍNH, ĐƠN VỊ KHẢO SÁT, ĐƠN VỊ THĂM DÒ: Tổ chức của quân đội được phái đi tìm hiểu vị trí, quân số, vũ khí của địch.

성싶다 : 앞의 말이 나타내는 것을 그렇다고 느끼거나 짐작함을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ, CHẮC LÀ, CHẮC CÓ LẼ: Từ thể hiện cảm nhận hoặc phỏng đoán điều mà vế trước thể hiện là như vậy.

성숙도 (成熟度) : 성숙한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ THÀNH THỤC: Mức độ của sự thành thục.

상수도 (上水道) : 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, CÔNG TRÌNH DẪN NƯỚC SẠCH: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28)