🌷 Initial sound: ㅅㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
상서롭다
(祥瑞 롭다)
:
복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra.
•
상스럽다
(常 스럽다)
:
말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục.
•
사사롭다
(私私 롭다)
:
공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung.
•
성스럽다
(聖 스럽다)
:
함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)