🌷 Initial sound: ㅅㅇㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

살아오다 : 목숨을 이어오다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống.

소용없다 (所用 없다) : 아무런 이익이나 쓸모가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả.

수양아들 (收養 아들) : 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들. Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.

손에 익다 : 일이 손에 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.


:
Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)