🌷 Initial sound: ㅅㅇㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
살아오다
:
목숨을 이어오다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống.
•
소용없다
(所用 없다)
:
아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả.
•
수양아들
(收養 아들)
:
남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.
•
손에 익다
:
일이 손에 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4)