🌷 Initial sound: ㅅㅎㅇㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

생활 양식 (生活樣式) : 한 사회나 집단에 속한 사람들이 공통적으로 가지고 있는 삶의 방식. None
🌏 PHƯƠNG THỨC SINH HOẠT, LỐI SỐNG: Phương thức sống mà những người thuộc một xã hội hay tập thể có chung.

생활용수 (生活用水) : 일상생활을 하는 데 사용하는 물. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG SINH HOẠT: Đồ vật dùng trong cuộc sống thường ngày.

사회의식 (社會意識) : 사회 구성원이 공통적으로 갖고 있어 개인의 생각이나 행동을 근본적으로 규제하는, 도덕, 관습, 이데올로기 등의 의식. Danh từ
🌏 Ý THỨC XÃ HỘI: Ý thức thuộc về đạo đức, tập quán, ý niệm mà thành viên trong xã hội đều có chung và chi phối suy nghĩ hoặc hành động của cá nhân một cách căn bản.


:
Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208)