🌷 Initial sound: ㅇㅁㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
인명사전
(人名事典)
:
널리 알려진 사람들이 일생 동안 한 일이나 업적 등을 모아 이름 순서로 실은 사전.
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN NHÂN VẬT, TỪ ĐIỂN TIỂU SỬ: Từ điển xếp theo thứ tự tên, ghi lại sự nghiệp hay những công việc mà những người nổi tiếng đã làm trong suốt cuộc đời của họ.
• Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43)