🌷 Initial sound: ㅇㅂㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
입법화하다
(立法化 하다)
:
규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật.
•
일반화하다
(一般化 하다)
:
개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA: Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.
• Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91)