🌷 Initial sound: ㅇㅅㄷㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

야생 동물 (野生動物) : 산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물. None
🌏 ĐỘNG VẬT HOANG DÃ: Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.

육식 동물 (肉食動物) : 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물. None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)