🌷 Initial sound: ㅇㅅㄷㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
야생 동물
(野生動物)
:
산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT HOANG DÃ: Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.
•
육식 동물
(肉食動物)
:
다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19)