🌷 Initial sound: ㅇㅅㅁ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 17
•
음식물
(飮食物)
:
사람이 먹거나 마시는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN THỨC UỐNG: Cái mà con người ăn hay uống.
•
외숙모
(外叔母)
:
어머니의 남자 형제의 아내.
☆☆
Danh từ
🌏 MỢ: Vợ của anh hoặc em trai của mẹ.
•
영세민
(零細民)
:
살림의 규모가 매우 작고 가난한 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHÈO, DÂN NGHÈO: Người có quy mô của cải quá nhỏ và nghèo nàn.
•
영상미
(映像美)
:
영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 드러나는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP PHIM ẢNH: Nét đẹp thể hiện qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh.
•
예술미
(藝術美)
:
예술 작품을 통해 나타나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NGHỆ THUẬT: Vẻ đẹp thể hiện thông qua tác phẩm nghệ thuật.
•
여성미
(女性美)
:
여성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP PHỤ NỮ, VẺ ĐẸP NỮ TÍNH: Vẻ đẹp thể hiện từ tính cách hay hình thể đặc thù của phụ nữ.
•
연설문
(演說文)
:
연설할 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI DIỄN THUYẾT, BÀI DIỄN VĂN: Bài viết ghi nội dung sẽ diễn thuyết.
•
옷소매
:
윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
Danh từ
🌏 TAY ÁO: Phần phủ hai cánh tay áo.
•
입속말
:
남이 알아듣지 못하게 입 속으로 작고 낮은 목소리로 혼자 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI LẨM BẨM, LỜI LẦM RẦM: Lời nói một mình với giọng nói nhỏ và thấp ở trong miệng, sao cho người khác không nghe thấy được.
•
유실물
(遺失物)
:
잘 간수하지 못하여 잃어버린 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ THẤT LẠC: Vật bị đánh mất do không giữ kĩ.
•
야생마
(野生馬)
:
사람의 손을 거치지 않고 자연에서 태어나고 자란 말.
Danh từ
🌏 NGỰA HOANG: Ngựa sinh ra và lớn lên trong tự nhiên không qua bàn tay con người (thuần dưỡng).
•
요샛말
:
요즘 두루 많이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 KIỂU NÓI THỜI BÂY GIỜ, LỜI NÓI THÔNG DỤNG HIỆN NAY: Lời nói được mọi người dùng nhiều hiện nay.
•
영상물
(映像物)
:
영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 전달되는 작품.
Danh từ
🌏 PHIM ẢNH: Tác phẩm được chuyển tải thông qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh.
•
야성미
(野性美)
:
자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NGUYÊN SƠ, VẺ ĐẸP HOANG DÃ: Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng.
•
인사말
(人事 말)
:
인사로 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO: Lời nói để chào.
•
인쇄물
(印刷物)
:
인쇄된 물건.
Danh từ
🌏 BẢN IN, ẤN BẢN, ĐỒ IN ẤN: Đồ vật được in.
•
예사말
(例事 말)
:
평소에 가볍게 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI THÔNG THƯỜNG: Lời nói nhẹ nhàng hàng ngày.
• Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132)