🌷 Initial sound: ㅇㅌㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

인터넷 (internet) : 전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau.

이튿날 : 기준이 되는 날의 다음 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn.

안테나 (antenna) : 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치. Danh từ
🌏 ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155)