🌟 안테나 (antenna)

Danh từ  

1. 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.

1. ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라디오 안테나.
    Radio antenna.
  • Google translate 수신 안테나.
    Receive antenna.
  • Google translate 위성 안테나.
    Satellite antenna.
  • Google translate 전화기 안테나.
    Telephone antenna.
  • Google translate 텔레비전 안테나.
    Television antenna.
  • Google translate 안테나를 설치하다.
    Install an antenna.
  • Google translate 안테나를 펴다.
    Straighten the antenna.
  • Google translate 승규는 안테나를 길게 뽑아 라디오 주파수를 찾았다.
    Seung-gyu pulled out an antenna long enough to find the radio frequency.
  • Google translate 안테나가 잘못 설치되어 텔레비전 화면이 심하게 흔들렸다.
    The antenna was incorrectly installed and the television screen shook violently.
  • Google translate 위성 방송을 보고 싶은데요.
    I'd like to see satellite broadcasting.
    Google translate 그럼 위성 방송을 수신할 수 있는 안테나를 설치하세요.
    Then install an antenna to receive satellite broadcasting.

안테나: antenna,アンテナ,antenne,antena,هوائي,антен,ăng ten,เสาอากาศ,antena,антенна,天线,

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chính trị (149) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52)