🌟 안테나 (antenna)

Danh từ  

1. 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.

1. ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라디오 안테나.
    Radio antenna.
  • 수신 안테나.
    Receive antenna.
  • 위성 안테나.
    Satellite antenna.
  • 전화기 안테나.
    Telephone antenna.
  • 텔레비전 안테나.
    Television antenna.
  • 안테나를 설치하다.
    Install an antenna.
  • 안테나를 펴다.
    Straighten the antenna.
  • 승규는 안테나를 길게 뽑아 라디오 주파수를 찾았다.
    Seung-gyu pulled out an antenna long enough to find the radio frequency.
  • 안테나가 잘못 설치되어 텔레비전 화면이 심하게 흔들렸다.
    The antenna was incorrectly installed and the television screen shook violently.
  • 위성 방송을 보고 싶은데요.
    I'd like to see satellite broadcasting.
    그럼 위성 방송을 수신할 수 있는 안테나를 설치하세요.
    Then install an antenna to receive satellite broadcasting.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)