🌷 Initial sound: ㅇㅌㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3
•
인터넷
(internet)
:
전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau.
•
이튿날
:
기준이 되는 날의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn.
•
안테나
(antenna)
:
전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.
Danh từ
🌏 ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151)