🌷 Initial sound: ㅈㄱㅂㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

중계방송 (中繼放送) : 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP SÓNG, SỰ TIẾP ÂM: Sự phát sóng mà một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi.

전기밥솥 (電氣 밥솥) : 전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구. Danh từ
🌏 NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm.

조건 반사 (條件反射) : 학습에 의해 후천적으로 나타나는 반응. None
🌏 PHẢN XẠ CÓ ĐIỀU KIỆN: Phản xạ sinh ra về sau nhờ luyện tập.


:
Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)