🌷 Initial sound: ㅈㄴㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

지난번 (지난 番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.

저녁밥 : 저녁에 먹는 밥. Danh từ
🌏 CƠM TỐI: Cơm ăn vào buổi tối.


:
Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Thể thao (88) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)