🌷 Initial sound: ㅈㅇㅎㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

자연환경 (自然環境) : 산, 강, 바다, 동물, 식물, 비 등과 같이 인간 생활을 둘러싸고 있는 자연의 조건이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN: Trạng thái hay điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người như núi, sông, biển, động vật, thực vật, mưa..

주일 학교 (主日學校) : 일요일마다 교회에서 사람들에게 성경을 가르치는 모임. None
🌏 LỚP HỌC NGÀY CHÚA NHẬT: Lớp dạy về Kinh Thánh cho mọi người vào mỗi chủ nhật ở nhà thờ.


:
Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91)