🌷 Initial sound: ㅈㅈㅈㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

집적집적 : 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XEN VÀO, MỘT CÁCH DÍNH VÀO, MỘT CÁCH CAN THIỆP, MỘT CÁCH CHÕ MŨI: Hình ảnh nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.

주절주절 : 낮은 목소리로 계속 말을 하는 모양. Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM: Hình ảnh liên tục nói bằng giọng thấp.

주저주저 (躊躇躊躇) : 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẦN CHỪ, MỘT CÁCH NGẦN NGỪ, MỘT CÁCH DO DỰ: Hình ảnh không thể quyết định hành động ngay mà rất phân vân.

자주자주 : 같은 일이 잇따라 매우 잦게. Phó từ
🌏 RẤT THƯỜNG XUYÊN: Cùng một việc rất thường xuyên liên tục.

자장자장 : 어린아이를 재울 때 노래 부르듯이 조용히 내는 소리. Thán từ
🌏 À Á À ƠI: Tiếng phát ra khe khẽ như đang hát khi ru đứa bé ngủ.

재잘재잘 : 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI BÔ, MỘT CÁCH HUYÊN THUYÊN, MỘT CÁCH LUYÊN THUYÊN: Tiếng nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57)