🌟 자장자장
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자장자장 (
자장자장
)
🌷 ㅈㅈㅈㅈ: Initial sound 자장자장
-
ㅈㅈㅈㅈ (
집적집적
)
: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XEN VÀO, MỘT CÁCH DÍNH VÀO, MỘT CÁCH CAN THIỆP, MỘT CÁCH CHÕ MŨI: Hình ảnh nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác. -
ㅈㅈㅈㅈ (
주절주절
)
: 낮은 목소리로 계속 말을 하는 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM: Hình ảnh liên tục nói bằng giọng thấp. -
ㅈㅈㅈㅈ (
주저주저
)
: 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẦN CHỪ, MỘT CÁCH NGẦN NGỪ, MỘT CÁCH DO DỰ: Hình ảnh không thể quyết định hành động ngay mà rất phân vân. -
ㅈㅈㅈㅈ (
자주자주
)
: 같은 일이 잇따라 매우 잦게.
Phó từ
🌏 RẤT THƯỜNG XUYÊN: Cùng một việc rất thường xuyên liên tục. -
ㅈㅈㅈㅈ (
자장자장
)
: 어린아이를 재울 때 노래 부르듯이 조용히 내는 소리.
Thán từ
🌏 À Á À ƠI: Tiếng phát ra khe khẽ như đang hát khi ru đứa bé ngủ. -
ㅈㅈㅈㅈ (
재잘재잘
)
: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI BÔ, MỘT CÁCH HUYÊN THUYÊN, MỘT CÁCH LUYÊN THUYÊN: Tiếng nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52)