🌟 주저주저 (躊躇躊躇)

Phó từ  

1. 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이는 모양.

1. MỘT CÁCH CHẦN CHỪ, MỘT CÁCH NGẦN NGỪ, MỘT CÁCH DO DỰ: Hình ảnh không thể quyết định hành động ngay mà rất phân vân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주저주저 고민하다.
    Hesitate to consider.
  • Google translate 주저주저 나가다.
    Hesitate to go out.
  • Google translate 주저주저 대답하다.
    To answer hesitantly.
  • Google translate 주저주저 말하다.
    Speak hesitantly.
  • Google translate 주저주저 일어나다.
    Stand up hesitatingly.
  • Google translate 오랫동안 생각에 잠겼던 언니는 주저주저 입을 열었다.
    My sister, long in thought, hesitated to open her mouth.
  • Google translate 여인은 영 내키지 않는 얼굴로 주저주저 내 손을 잡았다.
    The woman held my hand with a reluctant face.
  • Google translate 선생님의 부름에 아이는 잔뜩 긴장한 얼굴로 주저주저 걸어 나왔다.
    At the teacher's call, the child walked out with a nervous face.
  • Google translate 주저주저 말하지 말고 딱 부러지게 말해.
    Don't hesitate to break it.
    Google translate 나는 더 이상 말 못 하겠어.
    I can't say anymore.

주저주저: hesitantly,ぐずぐず。まごまご,,titubeando, vacilando,متردّدا,эргэлзээтэй,một cách chần chừ, một cách ngần ngừ, một cách do dự,อย่างลังเล, อย่างรีรอ, อย่างไม่กล้าตัดสินใจ,,,犹豫不决地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주저주저 (주저주저)
📚 Từ phái sinh: 주저주저하다(躊躇躊躇하다): 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)