🌟 주저주저 (躊躇躊躇)

Phó từ  

1. 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이는 모양.

1. MỘT CÁCH CHẦN CHỪ, MỘT CÁCH NGẦN NGỪ, MỘT CÁCH DO DỰ: Hình ảnh không thể quyết định hành động ngay mà rất phân vân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주저주저 고민하다.
    Hesitate to consider.
  • 주저주저 나가다.
    Hesitate to go out.
  • 주저주저 대답하다.
    To answer hesitantly.
  • 주저주저 말하다.
    Speak hesitantly.
  • 주저주저 일어나다.
    Stand up hesitatingly.
  • 오랫동안 생각에 잠겼던 언니는 주저주저 입을 열었다.
    My sister, long in thought, hesitated to open her mouth.
  • 여인은 영 내키지 않는 얼굴로 주저주저 내 손을 잡았다.
    The woman held my hand with a reluctant face.
  • 선생님의 부름에 아이는 잔뜩 긴장한 얼굴로 주저주저 걸어 나왔다.
    At the teacher's call, the child walked out with a nervous face.
  • 주저주저 말하지 말고 딱 부러지게 말해.
    Don't hesitate to break it.
    나는 더 이상 말 못 하겠어.
    I can't say anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주저주저 (주저주저)
📚 Từ phái sinh: 주저주저하다(躊躇躊躇하다): 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103)