🌟 주저주저 (躊躇躊躇)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주저주저 (
주저주저
)
📚 Từ phái sinh: • 주저주저하다(躊躇躊躇하다): 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이다.
🌷 ㅈㅈㅈㅈ: Initial sound 주저주저
-
ㅈㅈㅈㅈ (
집적집적
)
: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XEN VÀO, MỘT CÁCH DÍNH VÀO, MỘT CÁCH CAN THIỆP, MỘT CÁCH CHÕ MŨI: Hình ảnh nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác. -
ㅈㅈㅈㅈ (
주절주절
)
: 낮은 목소리로 계속 말을 하는 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM: Hình ảnh liên tục nói bằng giọng thấp. -
ㅈㅈㅈㅈ (
주저주저
)
: 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẦN CHỪ, MỘT CÁCH NGẦN NGỪ, MỘT CÁCH DO DỰ: Hình ảnh không thể quyết định hành động ngay mà rất phân vân. -
ㅈㅈㅈㅈ (
자주자주
)
: 같은 일이 잇따라 매우 잦게.
Phó từ
🌏 RẤT THƯỜNG XUYÊN: Cùng một việc rất thường xuyên liên tục. -
ㅈㅈㅈㅈ (
자장자장
)
: 어린아이를 재울 때 노래 부르듯이 조용히 내는 소리.
Thán từ
🌏 À Á À ƠI: Tiếng phát ra khe khẽ như đang hát khi ru đứa bé ngủ. -
ㅈㅈㅈㅈ (
재잘재잘
)
: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI BÔ, MỘT CÁCH HUYÊN THUYÊN, MỘT CÁCH LUYÊN THUYÊN: Tiếng nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20)