🌷 Initial sound: ㅈㅈㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
전지훈련
(轉地訓鍊)
:
운동선수들이 실력을 쌓으려고 환경 조건이 다른 곳에 가서 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP HUẤN Ở MÔI TRƯỜNG LẠ: Sự tập huấn để nâng cao năng lực mà các cầu thủ thể thao đi đến một vùng có điều kiện môi trường khác.
• Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)