🌷 Initial sound: ㅈㅈㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
전지훈련
(轉地訓鍊)
:
운동선수들이 실력을 쌓으려고 환경 조건이 다른 곳에 가서 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP HUẤN Ở MÔI TRƯỜNG LẠ: Sự tập huấn để nâng cao năng lực mà các cầu thủ thể thao đi đến một vùng có điều kiện môi trường khác.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78)