🌷 Initial sound: ㅊㅋ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 8

치킨 (chicken) : 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng.

찰칵 : 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

체크 (check) : 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

창칼 (槍 칼) : 창과 칼. Danh từ
🌏 GƯƠM GIÁO: Thương và đao.

채칼 : 야채나 과일을 가늘고 길쭉하게 써는 데 쓰는 칼. Danh từ
🌏 CÁI NẠO: Con dao dùng vào việc thái mỏng và dài rau hay hoa quả.

철컥 : 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật thể to và cứng va đập vào nhau. Hoặc hình ảnh ấy.

체코 (←Czech) : 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다. Danh từ
🌏 CỘNG HÒA SÉC: Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha.

총칼 (銃 칼) : 총과 칼. Danh từ
🌏 SÚNG GƯƠM: Súng và dao.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)