🌷 Initial sound: ㅋㅍㅋ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
커피콩
(coffee 콩)
:
커피나무 열매의 씨.
Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ: Hạt của quả cây cà phê.
• Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82)