🌷 Initial sound: ㅋㅍㅋ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

커피콩 (coffee 콩) : 커피나무 열매의 씨. Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ: Hạt của quả cây cà phê.


Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)