🌷 Initial sound: ㅌㅍㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
투표자
(投票者)
:
투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu.
•
투표장
(投票場)
:
투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu.
•
투표지
(投票紙)
:
투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu.
•
퇴폐적
(頹廢的)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
•
퇴폐적
(頹廢的)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Xem phim (105)