🌷 Initial sound: ㅌㅍㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

투표자 (投票者) : 투표하는 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu.

투표장 (投票場) : 투표를 하는 장소. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu.

투표지 (投票紙) : 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이. Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu.

퇴폐적 (頹廢的) : 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한. Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.

퇴폐적 (頹廢的) : 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것. Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.


Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47)