🌷 Initial sound: ㅎㄱㄹㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
헝가리어
(Hungary 語)
:
주로 헝가리 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG HUNGARY: Ngôn ngữ chủ yếu do người Hungary dùng.
•
한가로이
(閑暇 로이)
:
바쁘지 않고 여유가 있는 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀN RỖI, MỘT CÁCH NHÀN NHÃ: Một cách không bận rộn và có vẻ thư thả.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81)