🌷 Initial sound: ㅎㄱㄹㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
헝가리어
(Hungary 語)
:
주로 헝가리 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG HUNGARY: Ngôn ngữ chủ yếu do người Hungary dùng.
•
한가로이
(閑暇 로이)
:
바쁘지 않고 여유가 있는 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀN RỖI, MỘT CÁCH NHÀN NHÃ: Một cách không bận rộn và có vẻ thư thả.
• Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81)